CẢI THIỆN TIẾNG TRUNG

100 Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho người bắt đầu học

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay

Rate this post

 

100 Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho người bắt đầu học

100 Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho người bắt đầu học – Mơ ước khám phá thế giới Trung Hoa rộng lớn? Chìa khóa mở cánh cửa ấy chính là ngôn ngữ. Đừng lo lắng, hành trình học tiếng Trung không hề khó khăn như bạn nghĩ đâu! Bắt đầu với 100 từ vựng cơ bản này, bạn sẽ sẵn sàng chào hỏi, giới thiệu bản thân và giao tiếp đơn giản trong những tình huống thường nhật. Nào, mở trang vở và cùng bước vào thế giới thú vị của tiếng Trung nhé!

100 Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho người bắt đầu học là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

100-tu-vung-tieng-trung-thong-dung-danh-cho-nguoi-bat-dau-hoc-1-jpg
  1. Chào hỏi và xưng hô

你好 (nǐ hǎo): Xin chào

谢谢 (xièxie): Cảm ơn

不客气 (bú kèqi): Không có gì

再见 (zàijiàn): Tạm biệt

你是谁 (nǐ shì shuí): Bạn là ai?

我是 (wǒ shì): Tôi là

很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ): Rất vui được gặp bạn

  1. Con số và đơn vị

一 (yī): Một

二 (èr): Hai

三 (sān): Ba

四 (sì): Bốn

五 (wǔ): Năm

六 (liù): Sáu

七 (qī): Bảy

八 (bā): Tám

九 (jiǔ): Chín

十 (shí): Mười

百 (bǎi): Trăm

千 (qiān): Nghìn

万 (wàn): Vạn

元 (yuán): Nhân dân tệ (đơn vị tiền)

人民币 (rénmínbì): Nhân dân tệ

个 (ge): Cái (đơn vị đếm đồ vật)

人 (rén): Người (đơn vị đếm người)

  1. Câu hỏi cơ bản

你好吗? (nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không?

这是哪里? (zhè shì nǎlǐ?): Đây là đâu?

你要去哪里? (nǐ yào qù nǎlǐ?): Bạn đi đâu?

我可以帮你吗? (wǒ kěyǐ bāng nǐ ma?): Tôi có thể giúp bạn không?

你能说英语吗? (nǐ néng shuō yīngyǔ ma?): Bạn nói tiếng Anh được không?

多少钱? (duōshǎo qián?): Bao nhiêu tiền?

我要 (wǒ yào): Tôi muốn

我不要 (wǒ bùyào): Tôi không muốn

  1. Cụm từ thông dụng

好的 (hǎo de): Được rồi

不好 (bù hǎo): Không tốt

我不知道 (wǒ bù zhīdào): Tôi không biết

请问 (qǐngwèn): Xin hỏi

卫生间在哪里? (wèishengjiān zài nǎlǐ?): Nhà vệ sinh ở đâu?

出口在哪里? (chūnkǒu zài nǎlǐ?): Cửa ra ở đâu?

谢谢你的帮助 (xièxie nǐ de bāngzhù): Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn

祝你好运 (zhù nǐ hǎo yùn): Chúc bạn may mắn

100-tu-vung-tieng-trung-thong-dung-danh-cho-nguoi-bat-dau-hoc-2
  1. Các động từ cơ bản

吃 (chī): Ăn

喝 (hē): Uống

睡 (shuì): Ngủ

看 (kàn): Xem

听 (t nghe)

说 (shuō): Nói

写 (xiě): Viết

走 (zǒu): Đi

来 (lái): Đến

回 (huí): Về

玩 (wán): Chơi

爱 (ài): Yêu

喜欢 (xǐhuan): Thích

  1. Cụm từ về bản thân và gia đình

我 (wǒ): Tôi

你 (nǐ): Bạn

他 (tā): Anh ấy (nam)

她 (tā): Cô ấy (nữ)

它 (tā): Nó

我们 (wǒmen): Chúng tôi

你们 (nǐmen): Các bạn

他们 (tāmen): Họ

爸爸 (bàba): Bố

妈妈 (māma): Mẹ

爷爷 (yéye): Ông nội

奶奶 (nǎinai): Bà nội

哥哥 (gēge): Anh trai

姐姐 (jiějie): Chị gái

弟弟 (dìdi): Em trai

妹妹 (měimei): Em gái

  1. Cụm từ về thời gian và địa điểm

今天 (jīntiān): Hôm nay

昨天 (zuótiān): Hôm qua

明天 (míngtiān): Ngày mai

早上 (zǎoshang): Buổi sáng

下午 (xiàwǔ): Buổi chiều

晚上 (wǎnshang): Buổi tối

星期 (xīngqí): Thứ (trong tuần)

月份 (yuèfèn): Tháng

一年 (yīnián): Một năm

这里 (zhèlǐ): Ở đây

那里 (nàlǐ): Ở đó

哪里 (nǎlǐ): Ở đâu

左边 (zuǒbiān): Bên trái

右边 (yòubiān): Bên phải

前面 (qiánmiàn): Phía trước

后面 (hòumian): Phía sau

  1. Cụm từ về đồ ăn và thức uống

饭 (fàn): Cơm

菜 (cài): Rau

肉 (ròu): Thịt

水果 (shuǐguǒ): Trái cây

水 (shuǐ): Nước

牛奶 (niúnǎi): Sữa

啤酒 (pǐjiǔ): Bia

咖啡 (kāfēi): Cà phê

茶 (chá): Trà

面包 (miànbao): Bánh mì

蛋糕 (dàngāo): Bánh ngọt

100-tu-vung-tieng-trung-thong-dung-danh-cho-nguoi-bat-dau-hoc-3-jpg
  1. Các tính từ thông dụng

好 (hǎo): Tốt

坏 (huài): Xấu

大 (dà): Lớn

小 (xiǎo): Nhỏ

高 (gāo): Cao

矮 (ǎi): Thấp

重 (zhòng): Nặng

轻 (qīng): Nhẹ

热 (rè): Nóng

冷 (lěng): Lạnh

干净 (gānjìng): Sạch

脏 (zàng): Bẩn

新 (xīn): Mới

旧 (jiù): Cũ

漂亮 (piàoliang): Xinh đẹp

丑 (chǒu): Xấu xí

  1. Cụm từ về phương tiện giao thông

车 (chē): Xe

汽车 (qìchē): Ô tô

火车 (huǒchē): Tàu hỏa

飞机 (fēijī): Máy bay

自行车 (zìxíngchē): Xe đạp

公交车 (gōngjiāochē): Xe buýt

地铁 (dìtiě): Tàu điện ngầm

站 (zhàn): Bến xe, trạm

  1. Cụm từ về mua sắm

商店 (shāngdiàn): Cửa hàng

超市 (chāoshì): Siêu thị

市场 (shìchǎng): Chợ

买 (mǎi): Mua

卖 (mài): Bán

多少钱? (duōshǎo qián?): Bao nhiêu tiền?

便宜 (piányí): Rẻ

贵 (guì): Đắt

可以刷卡吗? (kěyǐ shuā kā ma?): Có thể dùng thẻ không?

  1. Cụm từ về văn phòng

公司 (gōngsī): Công ty

办公室 (bànggōngshì): Văn phòng

老师 (lǎoshī): Giáo viên

学生 (xuésheng): Học sinh

工作 (gōngzuò): Làm việc

学习 (xuéxí): Học

开会 (kāihuì): Mở hội

写邮件 (xiě yóujiàn): Gửi email

100-tu-vung-tieng-trung-thong-dung-danh-cho-nguoi-bat-dau-hoc-4-jpg
  1. Kết luận

Học tiếng Trung tuy mới ban đầu có vẻ khó khăn, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngôn ngữ này. Bắt đầu với 100 từ vựng cơ bản như trên, kết hợp với nghe nhạc, xem phim, trò chuyện với người bản xứ, rồi dần mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp qua các chủ đề khác nhau. Hãy biến việc học tiếng Trung thành một hành trình thú vị, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ từng ngày và khám phá ra vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!

Xem thêm: 100 Từ vựng tiếng Trung thông dụng dành cho người bắt đầu học, Shop ấm trà

Exit mobile version