Tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản
Tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản – Bước chân vào thế giới tiếng Trung rộng lớn có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng đừng lo lắng! Chìa khóa để chinh phục ngôn ngữ này nằm ở việc bắt đầu từ những điều cơ bản nhất. Biết 100 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng chính là hành trang quý giá giúp bạn tự tin mở lòng trong các tình huống giao tiếp thường ngày.
Tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
-
Chào hỏi và xưng hô
Nǐ hǎo 你好! (Xin chào!)
Wǒ hěn gāo xìng jìn shí nǐ 我很高兴认识你. (Rất vui được gặp bạn.)
Wǒ jiào … 我叫… (Tên của tôi là…)
Nǐ guì xìng? 你贵姓? (Xin hỏi họ của bạn?)
Nǐ hǎo ma? 你好吗? (Bạn khỏe không?)
Wǒ hěn hǎo, xiè xie 你很好,谢谢. (Cảm ơn, tôi khỏe.)
-
Hỏi han và cảm ơn
Nǐ zài zuò shénme? 你在做什么? (Bạn đang làm gì?)
Wǒ zài xué xī hàn yǔ 我在学习汉语. (Tôi đang học tiếng Trung.)
Nǐ yǐ jīu le ma? 你吃了吗? (Bạn đã ăn chưa?)
Wǒ hái méi chī 我还没吃. (Tôi chưa ăn.)
Nǐ zhuàn de quǎn ma? 你住得惯吗? (Bạn ở đây có quen không?)
Dū de hěn guǎn 住了很惯. (Ở rất quen.)
Xiè xie nǐ de zhù zhù 谢谢你你的帮助. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Bú yòng xiè 不用谢. (Không có gì.)
-
Đi chợ và hỏi đường
Zhè duō shǎo qián? 这是什么多少钱? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Wǒ xuán yào … 我需要… (Tôi cần…)
Wǒ kě yǐ kàn kàn ma? 我可以看看吗? (Tôi có thể xem không?)
Zhè ge hěn hǎo 这里很好. (Cái này tốt.)
Nǐ kě yǐ jiàn yì cho wǒ ma? 你可以建议给我吗? (Bạn có thể gợi ý cho tôi không?)
Wǒ zhù zài … 我住在… (Tôi ở…)
Nǐ kě yǐ gǎo sù wǒ zěnme zǒu ma? 你可以告诉我怎么走吗? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đi không?)
Zhí xié zhí xié 直走直走 (Đi thẳng)
Zhuó dào xī bān quān 左拐西边弯 (Rẽ trái sang phía tây)
Yòu dào dōng bān quān 右拐东边弯 (Rẽ phải sang phía đông)
-
Yêu cầu và từ chối
Nǐ kě yǐ bāng wǒ ma? 你可以帮我吗? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Méi wèntí 没问题. (Không vấn đề gì.)
Wǒ bù néng bāng nǐ 我不能帮你. (Tôi không thể giúp bạn.)
Qǐng wěn tí 请问 (Xin hỏi)
Duìbuqi 对不起 (Xin lỗi)
Bú háo yìsi 不好意思 (Thật ngại quá)
Méi guān xì 没关系 (Không sao)
-
Đi nhà hàng và quán ăn
Wǒ yào yī zhē jīdān hé yī bēi niúlǎo tāng 我要一个鸡蛋和一杯牛奶汤. (Tôi muốn một quả trứng và một cốc súp sữa.)
Cài pù qǐn nǐ le 吗? 菜谱请你. (Xin đưa thực đơn.)
Zhè dào cài shì sù shí ma? 这道菜是素食吗? (Món này có chay không?)
Wǒ kě yǐ jiàn yì nǐ yī xie měishí ma? 我可以给你推荐一些美食吗? (Tôi có thể giới thiệu cho bạn một vài món ăn ngon không?)
Zhè ge zuò de hěn hǎo 吃的很好. (Ăn rất ngon.)
Duì zhàngdān 请结账. (Thanh toán, xin ạ.)
-
Giao thông và đặt phòng
Nǐ zuò shé me yú lèi zǒu lù? 你坐什么车辆走路? (Bạn đi bằng phương tiện gì?)
Wǒ xuǎn zé dì tiě 地铁. (Tôi chọn tàu điện ngầm.)
Nǐ kě yǐ gěi wǒ gōng jiāo chē zhàn de dì zhǐ ma? 你可以给我公交车站的地址吗? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ của trạm xe buýt không?)
Wǒ xiǎng dìn gōng dìng yī jiān kè xiǎolǔ 我想订一个酒店房间. (Tôi muốn đặt phòng khách sạn.)
Kě yǐ yùyù ma? 可以预订吗? (Có thể đặt trước không?)
Wǒ xuǎn zé zhè jiàn fáng 间. (Tôi chọn phòng này.)
-
Mua sắm và trả giá
Zhè li yǒu shénme kě yǐ gòumǎi de ma? 这里有什么可以购买的吗? (Ở đây có gì để mua không?)
Wǒ zhōng yú yīgè bāo 我钟意一个包. (Tôi thích chiếc túi này.)
Zhè duō shǎo qián? 这个多少钱? (Cái này giá bao nhiêu?)
Kě yǐ piàn yī dian ma? 可以便宜一点吗? (Có thể rẻ hơn một chút không?)
Hǎo de 好吧. (Được thôi.)
-
Hỏi giờ và chỉ hướng
Xiàn zài ji shí le? 现在几点了吗? (Bây giờ là mấy giờ?)
Wǒ yù yù yī diǎn zhōng 我约了点钟. (Tôi có hẹn lúc…)
Wǒ kě yǐ giúp bạn dòu lù ma? 我可以帮你道路吗? (Tôi có thể chỉ đường cho bạn không?)
Nǐ yào qù nǎlǐ? 你要去哪里? (Bạn muốn đi đâu?)
Zhí xié zhí xié 直走直走 (Đi thẳng)
Zhuó dào xī bān quān 左拐西边弯 (Rẽ trái sang phía tây)
Yòu dào dōng bān quān 右拐东边弯 (Rẽ phải sang phía đông)
-
Kết luận
Chinh phục tiếng Trung không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng với sự kiên trì và đam mê, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Bắt đầu từ những điều cơ bản, rèn luyện mỗi ngày, dần dần bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng, nâng cao ngữ pháp, và tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống nào. Hy vọng 100 câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản trong bài viết này sẽ là kim chỉ nam hữu í
Xem thêm: Toàn bộ lộ trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, Phân Organic