CẢI THIỆN TIẾNG TRUNG

Danh sách 100 câu hỏi người Trung thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày

ong-hop-100-cau-giao-tiep-tieng-trung-co-ban

ong-hop-100-cau-giao-tiep-tieng-trung-co-ban

Rate this post

 

Danh sách 100 câu hỏi người Trung thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày

Danh sách 100 câu hỏi người Trung thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày – Bạn đang bắt đầu học tiếng Trung? Chắc chắn việc giao tiếp chính là điều bạn mong muốn nhất. Để có thể trò chuyện cùng người bản xứ, hãy bắt đầu từ những câu hỏi đơn giản thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là danh sách 100 câu hỏi phổ biến sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa hòa nhập với cuộc sống Trung Quốc thú vị.

Danh sách 100 câu hỏi người Trung thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay-1
  1. Chào hỏi và xưng hô

你好!(nǐ hǎo!) – Xin chào!

你好吗?(nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?

你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên gì?

你是哪儿人?(nǐ shì nǎr rén?) – Bạn đến từ đâu?

很高兴认识你!(hěn gāo xìng rèn shí nǐ!) – Rất vui được gặp bạn!

  1. Hỏi thăm sức khỏe và tình hình

你吃饭了吗?(nǐ chī fàn le ma?) – Bạn đã ăn cơm chưa?

你今天怎么这么忙?(nǐ jīntiān zěnme zhème máng?) – Sao hôm nay bạn bận thế?

你最近好吗?(nǐ zuìjìn hǎo ma?) – Gần đây bạn có khỏe không?

你身体怎么样?(nǐ shēntǐ zěnme yàng?) – Bạn cảm thấy thế nào?

你有什么计划吗?(nǐ yǒu shénme jìhuà ma?) – Bạn có kế hoạch gì không?

  1. Hỏi đường và địa điểm

厕所在哪里?(cèsǒu zài nǎlǐ?) – Nhà vệ sinh ở đâu?

银行在哪里?(yínháng zài nǎlǐ?) – Ngân hàng ở đâu?

去火车站怎么走?(qù huǒchēzhàn zěnme zǒu?) – Đi ga tàu hỏa đi như thế nào?

这个地方怎么去?(zhè ge dìfang zěnme qù?) – Làm sao để đến nơi này?

这里离市中心有多远?(zhè lǐ lí shì zhōngxīn yǒu duō yuǎn?) – Đây cách trung tâm thành phố bao xa?

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay-2-jpg
  1. Mua sắm và trao đổi hàng hóa

这个多少钱?(zhè ge duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?

我可以试穿一下吗?(wǒ kěyǐ shìchuān yīxià ma?) – Tôi có thể thử mặc không?

我要退货!(wǒ yào tuìhuò!) – Tôi muốn trả hàng!

可以打折吗?(kěyǐ dǎzhé ma?) – Có thể giảm giá không?

你收二维码吗?(nǐ shōu èrwěimǎ ma?) – Bạn có nhận thanh toán qua mã QR không?

  1. Hỏi về thời gian và lịch trình

现在几点?(xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ mấy giờ rồi?

明天是星期几?(míngtiān shì xīngqí jǐ?) – Ngày mai là thứ mấy?

这趟火车什么时候到?(zhè tàng huǒchē shénme shíhòu dào?) – Chuyến tàu này đến lúc nào?

你今天几点下班?(nǐ jīntiān jǐ diǎn xiàbān?) – Hôm nay bạn tan ca lúc mấy giờ?

电影什么时候开始?(diànyǐng shénme shíhòu kāishǐ?) – Phim bắt đầu lúc mấy giờ?

  1. Hỏi về phương tiện giao thông

这辆车去哪里?(zhè liàng chē qù nǎlǐ?) – Xe này đi đâu?

我要坐出租车!(wǒ yào zuò chūzūchē!) – Tôi muốn đi taxi!

请带我去(地名),多少钱?(qǐng dài wǒ qù (dìnmíng),duōshǎo qián?) – Vui lòng đưa tôi đến (địa danh), bao nhiêu tiền?

下一站是哪里?(xiàyī zhàn shì nǎlǐ?) – Trạm tiếp theo là đâu?

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay-3-jpg
  1. Hỏi về thời tiết và khí hậu

今天天气怎么样?(jīntiān tiānqì zěnme yàng?) – Trời hôm nay thế nào?

最近天气冷吗?(zuìjìn tiānqì lěng ma?) – Gần đây trời có lạnh không?

这里冬天冷吗?(zhè lǐ dōngtiān lěng ma?) – Mùa đông ở đây có lạnh không?

今天下雨吗?(jīntiān xiàyǔ ma?) – Hôm nay có mưa không?

你喜欢夏天还是冬天?(nǐ xǐhuan xiàtiān háishi dōngtiān?) – Bạn thích mùa hè hay mùa đông?

  1. Hỏi về đồ ăn và ẩm thực

你喜欢吃什么?(nǐ xǐhuan chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?

这里有什么好吃的?(zhè lǐ yǒu shénme hǎochī de?) – Ở đây có món gì ngon?

这个菜叫什么名字?(zhè ge cài jiào shénme míngzi?) – Món ăn này gọi là gì?

请给我推荐一道菜!(qǐng gěi wǒ tuījiàn yīdào cài!) – Vui lòng giới thiệu cho tôi một món ăn!

你知道哪里有素食餐厅吗?(nǐ zhīdào nǎlǐ yǒu sùshí cāntīng ma?) – Bạn có biết nhà hàng chay nào không?

  1. Hỏi về sở thích và giải trí

你喜欢做什么?(nǐ xǐhuan zuò shénme?) – Bạn thích làm gì?

你平时喜欢看什么电影?(nǐ píngshí xǐhuan kàn shénme diànyǐng?) – Bạn thường thích xem phim gì?

你喜欢听什么音乐?(nǐ xǐhuan tīng shénme yīnyuè?) – Bạn thích nghe nhạc gì?

你最近在看什么书?(nǐ zuìjìn zài kàn shénme shū?) – Gần đây bạn đang đọc sách gì?

你周末都做什么?(nǐ zhōumò dōu zuò shénme?) – Vào cuối tuần bạn thường làm gì?

danh-sach-100-cau-hoi-nguoi-trung-thuong-dung-trong-sinh-hoat-hang-ngay-4-jpg
  1. Hỏi về công việc và học tập

你在哪里工作?(nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?) – Bạn làm việc ở đâu?

你做什么工作?(nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm nghề gì?

你在哪个学校读书?(nǐ zài nǎ ge xuéxiào dúshū?) – Bạn học ở trường nào?

你学什么专业?(nǐ xué shénme zhuānként?) – Bạn học chuyên ngành gì?

你毕业后有什么打算?(nǐ bìyè hòu yǒu shénme dǎsuàn?) – Bạn có kế hoạch gì sau khi tốt nghiệp?

  1. Kết luận:

Trên đây là 100 câu hỏi thông dụng người Trung thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày. Hãy bắt đầu học những câu đơn giản, thường xuyên luyện tập giao tiếp và đừng ngại mắc lỗi. Chắc chắn sau một thời gian, bạn sẽ có thể tự tin trò chuyện với người bản xứ và tận hưởng niềm vui khám phá thế giới Trung Hoa rộng lớn.

Ngoài ra, để nâng cao khả năng giao tiếp, bạn cũng có thể tham gia các lớp học tiếng Trung online hoặc offline, kết bạn với người Trung Quốc và thường xuyên tiếp xúc với ngôn ngữ này qua phim ảnh, âm nhạc và các tài liệu giải trí khác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!

Xem thêm: Các âm tiết trong tiếng Trung và cách phát âm của chúng, Yêu tiểu cảnh

Exit mobile version